Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forty-five


I - noun
a .45-caliber pistol
Hypernyms:
pistol, handgun, side arm, shooting iron

II - adjective
being five more than forty
Syn:
45, xlv
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    45 xlv
Related search result for "forty-five"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.