Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forty



I - noun
the cardinal number that is the product of ten and four
Syn:
40, XL
Hypernyms:
large integer

II - adjective
being ten more than thirty (Freq. 14)
Syn:
40, xl, twoscore
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.