Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forgoing


noun
the act of renouncing;
sacrificing or giving up or surrendering (a possession or right or title or privilege etc.)
Syn:
renunciation, forswearing
Derivationally related forms:
forswear (for: forswearing), renounce (for: renunciation)
Hypernyms:
rejection
Hyponyms:
forsaking, giving up, abnegation, self-abnegation, denial,
self-denial, self-renunciation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.