Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
footsure


adjective
not liable to stumble or fall
- on surefooted donkeys
Syn:
surefooted, sure-footed
Similar to:
steady

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "footsure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.