Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
footprint evidence


noun
evidence in the form of footprints
- there was footprint evidence that he had been at the scene of the crime
Hypernyms:
footprint, footmark, step, evidence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.