Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
footmark


noun
a mark of a foot or shoe on a surface
- the police made casts of the footprints in the soft earth outside the window
Syn:
footprint, step
Derivationally related forms:
step (for: step)
Hypernyms:
mark, print
Hyponyms:
footprint evidence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.