Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
footed


adjective
having feet
- footed creatures
- a footed sofa
Ant:
footless
Similar to:
flat-footed, pedate, swift-footed, fast-footed, web-footed, web-toed

Related search result for "footed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.