Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
food stamp


noun
a government-issued stamp that can be used in exchange for food
Hypernyms:
tender, legal tender, stamp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.