Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
foetus


noun
an unborn or unhatched vertebrate in the later stages of development showing the main recognizable features of the mature animal
Syn:
fetus
Derivationally related forms:
foetal, fetal (for: fetus)
Hypernyms:
vertebrate, craniate
Hyponyms:
monster, teras, abortus, baby
Part Meronyms:
ductus arteriosus, umbilical cord, umbilical

Related search result for "foetus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.