Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fluting


noun
a groove or furrow in cloth etc (particularly a shallow concave groove on the shaft of a column)
Syn:
flute
Derivationally related forms:
flute, flute (for: flute)
Hypernyms:
groove, channel

Related search result for "fluting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.