Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flowering cherry


noun
any of several shrubs or trees of the genus Prunus cultivated for their showy white or pink single or double blossoms
Hypernyms:
cherry, cherry tree
Hyponyms:
fuji, fuji cherry, Prunus incisa, oriental cherry, Japanese cherry,
Japanese flowering cherry, Prunus serrulata, Prunus sieboldii, rosebud cherry, winter flowering cherry, Prunus subhirtella


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.