Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flint maize


noun
corn having kernels with a hard outer layer enclosing the soft endosperm
Syn:
flint corn, Yankee corn, Zea mays indurata
Hypernyms:
field corn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.