Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flawlessly


adverb
in an adroit manner
- he bounced it cleanly off the wall
Syn:
cleanly
Derived from adjective:
clean (for: cleanly), flawless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.