Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flat solid


noun
a flat artifact that is thin relative to its length and width
Syn:
sheet
Hypernyms:
artifact, artefact
Hyponyms:
blackboard, chalkboard, blank, board, film,
plastic film, laminate, membrane, panel, plate, photographic plate,
plate glass, sheet glass, sheet metal, stencil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.