Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fishpole bamboo


noun
small bamboo of southeastern China having slender culms flexuous when young
Syn:
gosan-chiku, hotei-chiku, Phyllostachys aurea
Hypernyms:
bamboo
Member Holonyms:
Phyllostachys, genus Phyllostachys


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.