Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fire-resistive


adjective
difficult to burn
Syn:
fire-retardant, fire-resistant, fire-resisting
Similar to:
noncombustible, incombustible


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.