Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fire watcher


noun
(during World War II in Britain) someone whose duty was to watch for fires caused by bombs dropped from the air
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
watchman, watcher, security guard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.