Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fire code


noun
set of standards established and enforced by government for fire prevention and safety in case of fire as in fire escapes etc
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
code, codification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.