Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fingermark


noun
a smudge made by a (dirty) finger
Syn:
fingerprint
Derivationally related forms:
fingerprint (for: fingerprint)
Hypernyms:
smudge, spot, blot, daub, smear,
smirch, slur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.