Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
finger hole


noun
1. one of a series of holes in a woodwind instrument;
pitch changes when a finger covers it
Hypernyms:
hole
Part Holonyms:
woodwind, woodwind instrument, wood
2. a hole for inserting a finger
Hypernyms:
hole
Hyponyms:
thumbhole
Part Holonyms:
bowling ball, bowl, dial, telephone dial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.