Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
financial gain


noun
the amount of monetary gain
Hypernyms:
gain
Hyponyms:
income, winnings, win, profits, unearned increment, capital gain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.