Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fils


noun
1. 100 Yemeni fils are worth one Yemeni rial
Syn:
Yemeni fils
Hypernyms:
Yemeni monetary unit
2. a fractional monetary unit in Bahrain and Iraq and Jordan and Kuwait;
equal to one thousandth of a dinar
Hypernyms:
fractional monetary unit, subunit
Part Holonyms:
Bahrain dinar, dinar, Iraqi dinar, Jordanian dinar, Kuwaiti dirham, dirham


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.