Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fifteenth


I - noun
position 15 in a countable series of things
Hypernyms:
rank

II - adjective
coming next after the fourteenth and just before the sixteenth in position (Freq. 6)
Syn:
15th
Similar to:
ordinal

Related search result for "fifteenth"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fifteenth"
    fifteenth fitment
  • Words contain "fifteenth" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rằm khẩn vái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.