Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fever pitch


noun
a state of extreme excitement
- the crowd was at fever pitch
Hypernyms:
excitement, excitation, inflammation, fervor, fervour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.