Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fearlessness


noun
1. feeling no fear
Syn:
bravery
Ant:
fear
Derivationally related forms:
fearless
Hypernyms:
feeling
Hyponyms:
security
2. the trait of feeling no fear
Ant:
fearfulness
Derivationally related forms:
fearless
Hypernyms:
courage, courageousness, bravery, braveness
Hyponyms:
coolness, nervelessness, boldness, daring, hardiness,
hardihood, gutsiness, pluck, pluckiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.