Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
faux


adjective
not genuine or real;
being an imitation of the genuine article
- it isn't fake anything; it's real synthetic fur
- faux pearls
- false teeth
- decorated with imitation palm leaves
- a purse of simulated alligator hide
Syn:
fake, false, imitation, simulated
Similar to:
artificial, unreal
Derivationally related forms:
fake (for: fake)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.