Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fatherliness


noun
the benignity and protectiveness of or befitting a father
- the gentleness and fatherliness of the strange old man eased her fears
Syn:
paternal quality
Derivationally related forms:
fatherly
Hypernyms:
parental quality
Attrubites:
paternal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.