Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fast-breaking


adjective
occurring rapidly as a series of events in rapid succession
- the broadcast was interrupted by a fast-breaking news story about the invasion
Similar to:
fast
Topics:
news article, news story, newspaper article


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.