Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
farm machine


noun
a machine used in farming
Hypernyms:
machine
Hyponyms:
cultivator, tiller, harvester, reaper, haymaker,
hay conditioner, thresher, thrasher, threshing machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.