Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fading


noun
weakening in force or intensity
- attenuation in the volume of the sound
Syn:
attenuation
Derivationally related forms:
fade, attenuate (for: attenuation)
Hypernyms:
weakening

Related search result for "fading"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.