Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
extroversion


noun
(psychology) an extroverted disposition;
concern with what is outside the self
Syn:
extraversion
Ant:
introversion (for: extraversion), ambiversion (for: extraversion)
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
sociability, sociableness
Hyponyms:
outwardness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.