Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exsert


verb
thrust or extend out
- He held out his hand
- point a finger
- extend a hand
- the bee exserted its sting
Syn:
stretch out, put out, extend, hold out, stretch forth
Derivationally related forms:
extensible (for: extend), extendible (for: extend), extensor (for: extend)
Hypernyms:
gesticulate, gesture, motion
Hyponyms:
hyperextend
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exsert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.