Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expositive


adjective
serving to expound or set forth
- clean expository writing
Syn:
expository
Similar to:
instructive, informative
Derivationally related forms:
expound (for: expository)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.