Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expelling


noun
any of several bodily processes by which substances go out of the body
- the discharge of pus
Syn:
discharge, emission
Derivationally related forms:
expel, discharge (for: discharge)
Hypernyms:
bodily process, body process, bodily function, activity
Hyponyms:
ejaculation, elimination, evacuation, excretion, excreting,
excreting, menstruation, menses, menstruum, catamenia,
period, flow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.