Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exorcist


noun
1. one of the minor orders in the unreformed Western Church but now suppressed in the Roman Catholic Church
Hypernyms:
Holy Order, Order
2. someone who practices exorcism
Syn:
exorciser
Derivationally related forms:
exorcise (for: exorciser), exorcism
Hypernyms:
sorcerer, magician, wizard, necromancer, thaumaturge, thaumaturgist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.