Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exogamy


noun
marriage to a person belonging to a tribe or group other than your own as required by custom or law
Syn:
intermarriage
Ant:
endogamy
Derivationally related forms:
intermarry (for: intermarriage), exogamic, exogamous
Hypernyms:
marriage, matrimony, union, spousal relationship, wedlock

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exogamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.