Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
excitative


adjective
(of drugs e.g.) able to excite or stimulate
Syn:
excitant, excitatory
Similar to:
stimulative
Derivationally related forms:
excite (for: excitatory), excite (for: excitant)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excitative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.