Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
evaporite


noun
the sediment that is left after the evaporation of seawater
Hypernyms:
sediment, deposit
Substance Holonyms:
seawater, saltwater, brine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.