Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eugenics


noun
the study of methods of improving genetic qualities by selective breeding (especially as applied to human mating)
Ant:
dysgenics
Derivationally related forms:
eugenic
Hypernyms:
life science, bioscience

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eugenics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.