Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethic


noun
1. the principles of right and wrong that are accepted by an individual or a social group (Freq. 2)
- the Puritan ethic
- a person with old-fashioned values
Syn:
moral principle, value-system, value orientation
Hypernyms:
principle
Hyponyms:
Chartism
2. a system of principles governing morality and acceptable conduct
Syn:
ethical code
Hypernyms:
system, system of rules
Hyponyms:
double standard
Part Meronyms:
principle, precept

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ethic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.