Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
estivate


verb
sleep during summer
- certain animals estivate
Syn:
aestivate
Ant:
hibernate (for: aestivate), hibernate
Derivationally related forms:
aestivation (for: aestivate), estivation
Hypernyms:
sleep, kip, slumber, log Z's, catch some Z's
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.