Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
escudo


noun
1. formerly the basic monetary unit of Portugal;
equal to 100 centavo
Syn:
Portuguese escudo
Hypernyms:
Portuguese monetary unit
Part Holonyms:
conto
Part Meronyms:
centavo
2. the basic unit of money on Cape Verde;
equal to 100 centavos
Syn:
Cape Verde escudo
Hypernyms:
Cape Verde monetary unit
Part Meronyms:
centavo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "escudo"
  • Words pronounced/spelled similarly to "escudo"
    escudo exude

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.