Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eschatology


noun
the branch of theology that is concerned with such final things as death and Last Judgment;
Heaven and Hell;
the ultimate destiny of humankind
Derivationally related forms:
eschatological, eschatologist
Hypernyms:
theology, divinity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.