Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
erectly


adverb
in a straight-backed manner
- the old man still walks erectly
Syn:
straight-backed
Derived from adjective:
erect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.