Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
epikeratophakia


noun
using a piece of donated corneal tissue to repair the eye of someone who has had a cataract removed
- epikeratophakia gave her a living contact lens
Hypernyms:
keratoplasty, corneal graft, corneal transplant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.