Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enlistment


noun
1. a period of time spent in military service
Syn:
hitch, term of enlistment, tour of duty, duty tour, tour
Derivationally related forms:
enlist
Hypernyms:
time period, period of time, period
2. the act of enlisting (as in a military service)
Hypernyms:
commitment, allegiance, loyalty, dedication
Hyponyms:
reenlistment

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.