Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
endoparasite


noun
any of various parasites that live in the internal organs of animals (especially intestinal worms)
Syn:
entoparasite, entozoan, entozoon, endozoan
Derivationally related forms:
endozoan (for: endozoan), entozoan (for: entozoon), entozoan (for: entozoan), endoparasitic
Hypernyms:
parasite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endoparasite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.