Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
endogenic


adjective
1. derived or originating internally
Syn:
endogenous
Ant:
exogenic, exogenous (for: endogenous)
Derivationally related forms:
endogen
2. of rocks formed or occurring beneath the surface of the earth
- endogenic rocks are not clastic
Syn:
endogenetic
Similar to:
integrative
Derivationally related forms:
endogeny (for: endogenetic)
Topics:
geology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.