Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
endocarp


noun
the hard inner (usually woody) layer of the pericarp of some fruits (as peaches or plums or cherries or olives) that contains the seed
- you should remove the stones from prunes before cooking
Syn:
stone, pit
Derivationally related forms:
pit (for: pit), stony (for: stone), stone (for: stone)
Hypernyms:
pericarp, seed vessel
Hyponyms:
peach pit, cherry stone

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    stone pit

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.