Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
encapsulate


verb
1. enclose in a capsule or other small container
Derivationally related forms:
encapsulation
Hypernyms:
enclose, close in, inclose, shut in
Verb Frames:
- Something ----s something
2. put in a short or concise form;
reduce in volume
- capsulize the news
Syn:
capsule, capsulize, capsulise
Derivationally related forms:
capsule (for: capsulise), capsule (for: capsulize)
Hypernyms:
digest, condense, concentrate
Verb Frames:
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.